--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hưu trí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hưu trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hưu trí
+ verb
to retire on a pension
tiền hưu trí
retired pay
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
hưu trí
:
to retire on a pensiontiền hưu tríretired pay
+
disafforestation
:
sự phá rừng
+
incuriousness
:
tính không tò mò
+
unchaste
:
không trong trắng, không trinh bạch
+
precisian
:
người kỹ tính, người nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi tôn giáo)